立ち並ぶ
[Lập Tịnh]
建ち並ぶ [Kiến Tịnh]
立並ぶ [Lập Tịnh]
建ち並ぶ [Kiến Tịnh]
立並ぶ [Lập Tịnh]
たちならぶ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ
📝 建ち並ぶ chỉ các tòa nhà
đứng thành hàng (ví dụ: cửa hàng trên phố); xếp thành hàng; xếp hàng
JP: その通りに立ち並ぶ木々は春に美しい花を咲かせます。
VI: Những cây dọc con đường đó nở hoa đẹp vào mùa xuân.
Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ
bằng nhau; ngang hàng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あの大企業のお膝元らしく巨大工場が立ち並ぶ。
Như thể thuộc về một tập đoàn lớn, nơi đây có nhiều nhà máy khổng lồ.
進む先、視線の先にはいくつも団地が立ち並んでいた。
Phía trước tôi, nhiều khu dân cư hiện ra.
一列に立ち並んだ家が新しいアパートに席を譲るためにとりこわされつつある。
Những ngôi nhà xếp hàng một dãy đang dần được phá bỏ để nhường chỗ cho căn hộ mới.