残忍酷薄 [Tàn Nhẫn Khốc Bạc]
残忍刻薄 [Tàn Nhẫn Khắc Bạc]
ざんにんこくはく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tàn nhẫn; vô tâm; tàn bạo; ghê tởm

Hán tự

Tàn còn lại; dư
Nhẫn chịu đựng; chịu; giấu; bí mật; gián điệp; lén lút
Khốc tàn nhẫn; nghiêm khắc; tàn bạo; bất công
Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc

Từ liên quan đến 残忍酷薄