歩み
[Bộ]
歩 [Bộ]
歩 [Bộ]
あゆみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
đi bộ
Danh từ chung
nhịp; bước
JP: 何て歩みののろいやつだろう。
VI: Thằng này đi chậm thật.
Danh từ chung
quá trình (lịch sử, cuộc sống, v.v.); lịch sử; tiến triển; phát triển
JP: 入試制度の改革、カリキュラムの改革は着々と進んでいるが、歩みは遅い。
VI: Cải cách hệ thống thi cử và chương trình giảng dạy đang tiến triển từng bước nhưng rất chậm.
Danh từ chung
bước (của vít, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは足元に注意して歩みを進めました。
Tom đi tiếp, cẩn thận với từng bước chân.
犬は文句を垂れるように歩みを止めた。
Con chó đã dừng lại và như thể đang phàn nàn.