歔欷 [Hư Hy]
きょき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
khóc nức nở; khóc thút thít
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
khóc nức nở; khóc thút thít