歌う [Ca]
唄う [Bái]
詠う [Vịnh]
唱う [Xướng]
うたう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từTự động từ

hát

JP: ジョンはステージでなにうたいましたか。

VI: John đã hát gì trên sân khấu?

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

📝 đặc biệt là 歌う, 詠う

ngâm thơ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うたいたいなら、うたえ。
Nếu muốn hát, hãy hát.
うたいません。
Tôi không hát.
うたわなかった。
Không hát.
かれわたしうたううとおりにうたった。
Anh ấy đã hát theo cách tôi hát.
一緒いっしょうたおう。
Hãy hát cùng nhau.
一緒いっしょうたいましょう。
Hãy hát cùng tôi.
とりうたいます。
Chim hót.
うたつづけて。
Cứ hát tiếp đi.
うたうたいましょう。
Hãy cùng hát ca.
うたってください。
Hãy hát lên.

Hán tự

Ca bài hát; hát
Bái bài hát; ballad
Vịnh ngâm thơ; bài thơ; bài hát; sáng tác

Từ liên quan đến 歌う