Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
横筋
[Hoành Cân]
よこすじ
🔊
Danh từ chung
ngang; sọc ngang
Hán tự
横
Hoành
ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
筋
Cân
cơ bắp; gân; dây chằng; sợi; cốt truyện; kế hoạch; dòng dõi
Từ liên quan đến 横筋
余談
よだん
sự lạc đề
枝道
えだみち
đường nhánh; đường phụ; đường nhỏ
横道
よこみち
đường phụ; đường ngang
わき道
わきみち
đường phụ
バイパス
đường vòng
回り道
まわりみち
đường vòng; đường tránh
岐路
きろ
ngã ba đường; ngã tư
脇
わき
nách; dưới cánh tay; bên; sườn
脇道
わきみち
đường phụ
脱線
だっせん
trật bánh
迂路
うろ
đường vòng; chuyển hướng
逸脱
いつだつ
sai lệch; lệch hướng
Xem thêm