横暴
[Hoành Bạo]
おうぼう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
bạo lực; áp bức
JP: 彼の横暴ぶりは目に余った。
VI: Sự ngang ngược của anh ấy đã quá đáng.