楽観的 [Nhạc 観 Đích]

らっかんてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Tính từ đuôi na

lạc quan

JP: 会議かいぎ楽観らっかんてき調子ちょうしわった。

VI: Cuộc họp kết thúc trong không khí lạc quan.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

楽観らっかんてきだよね。
Lạc quan nhỉ.
わたし楽観らっかんてきなの。
Tôi là người lạc quan.
トムは楽観らっかんてきだ。
Tom rất lạc quan.
あなたって楽観らっかんてきよね。
Bạn thật sự lạc quan nhỉ.
きみって、楽観らっかんてき
Bạn lạc quan à?
トムはとても楽観らっかんてきだね。
Tom rất lạc quan nhỉ.
楽観らっかんてきひと長生ながいきします。
Người lạc quan sống lâu hơn.
トムってかなり楽観らっかんてきだよ。
Tom khá là lạc quan đấy.
わたしたちって、楽観らっかんてきね。
Chúng ta thật sự lạc quan nhỉ.
トムって楽観らっかんてきだとおもう。
Tôi nghĩ Tom rất lạc quan.

Hán tự

Từ liên quan đến 楽観的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 楽観的
  • Cách đọc: らっかんてき
  • Loại từ: tính từ đuôi な(形容動詞)
  • Ý nghĩa khái quát: mang tính lạc quan, nhìn nhận sự việc theo chiều hướng tốt
  • Cụm thường gặp: 楽観的な見方/予測/性格, 楽観視する, 楽観主義
  • Độ thông dụng: trung cấp – cao (tần suất cao trong báo chí, thảo luận)

2. Ý nghĩa chính

  • Lạc quan, tích cực: đánh giá tương lai hay kết quả theo hướng sẽ ổn, sẽ tốt. Ví dụ: 楽観的な予測(dự báo lạc quan).
  • Thái độ không lo lắng quá mức: vẫn giữ bình tĩnh, tin rằng vấn đề có thể giải quyết. Ví dụ: 楽観的に考える.

3. Phân biệt

  • 楽観的 vs 悲観的: 楽観的 (lạc quan) trái nghĩa với 悲観的 (bi quan).
  • 楽観的 vs 楽天的: cả hai đều gần nghĩa “lạc quan”. 楽観的 nhấn vào đánh giá/kỳ vọng về kết quả; 楽天的 nhấn vào tính cách tươi vui, không bi quan.
  • 楽観(danh từ) vs 楽観的(tính từ): 楽観 là “sự lạc quan”, còn 楽観的 là “mang tính lạc quan”. Động từ liên quan: 楽観視する(nhìn nhận một cách lạc quan).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với danh từ: 楽観的な見通し/性格/判断/態度.
  • Dùng phó từ: 楽観的に考える/受け止める/捉える.
  • Văn cảnh: tin tức kinh tế, dự án, y tế, giao tiếp hàng ngày khi bàn về triển vọng.
  • Lưu ý: Lạc quan quá mức có thể bị xem là ngây thơ hay thiếu thực tế, nên hay đi cùng cảnh báo như あまり楽観的に過ぎる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
楽天的 Gần nghĩa Lạc quan, vô tư Nhấn mạnh tính cách tươi vui, ít lo âu.
前向き Liên quan Tích cực, hướng về phía trước Không hẳn dự báo tốt, mà là thái độ tích cực.
楽観視する Biến thể Nhìn nhận lạc quan Động từ; hay dùng trong tin tức, báo cáo.
悲観的 Đối nghĩa Bi quan Đánh giá theo hướng xấu.
慎重 Liên quan Thận trọng Cân nhắc kỹ; không đồng nghĩa cũng không trái nghĩa hoàn toàn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 楽(らく/がく): thoải mái, vui; cũng là “nhạc”.
  • 観(かん): quan sát, quan điểm.
  • 的(てき): hậu tố biến danh từ thành tính từ “mang tính…”.
  • Ghép nghĩa: 楽+観 → 楽観(nhìn đời thoải mái, tích cực)+ 的 → “mang tính lạc quan”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả dự báo, 楽観的 thường đi cùng với mức độ và căn cứ: かなり/やや 楽観的, データに基づいた楽観的な見通し. Trong giao tiếp, có thể dùng đệm giảm sắc thái tuyệt đối: 楽観的すぎるわけではないが… để tỏ ra cân bằng.

8. Câu ví dụ

  • 専門家は経済の回復について楽観的な見通しを示した。
    Các chuyên gia đưa ra triển vọng lạc quan về phục hồi kinh tế.
  • 彼はどんな状況でも楽観的に考える癖がある。
    Anh ấy có thói quen suy nghĩ lạc quan trong bất kỳ tình huống nào.
  • 私は結果を楽観的に受け止めている。
    Tôi tiếp nhận kết quả một cách lạc quan.
  • 楽観的な性格のおかげでストレスが少ない。
    Nhờ tính cách lạc quan mà ít căng thẳng.
  • この計画を楽観的に見すぎるのは危険だ。
    Nhìn quá lạc quan về kế hoạch này là nguy hiểm.
  • 医師は回復の可能性を楽観的に語った。
    Bác sĩ nói về khả năng hồi phục với sự lạc quan.
  • 上司は納期について楽観的すぎる。
    Sếp quá lạc quan về thời hạn giao hàng.
  • 市場は企業の発表を受けて楽観的になった。
    Thị trường trở nên lạc quan sau thông báo của doanh nghiệp.
  • 彼女は将来を楽観的に描いている。
    Cô ấy vẽ ra một tương lai đầy lạc quan.
  • 私は楽観的でも悲観的でもなく、現実的でいたい。
    Tôi không muốn lạc quan hay bi quan, mà muốn thực tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 楽観的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?