植え付ける
[Thực Phó]
植えつける [Thực]
植付ける [Thực Phó]
植えつける [Thực]
植付ける [Thực Phó]
うえつける
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
trồng
JP: 我々はその畑に今年は綿を植え付けるつもりだ。
VI: Chúng tôi dự định sẽ trồng bông ở cánh đồng đó năm nay.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
gieo rắc