椀
[Oản]
わん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
bát (gỗ)
JP: そのお椀のスープはとてもおいしかった。
VI: Món súp trong cái bát đó rất ngon.
🔗 碗
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm bát thức ăn hoặc đồ uống
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
みんなのお椀にスープを注いで。
Hãy rót súp vào bát của mọi người.
おっぱいがお椀型で羨ましいなあ。
Ghen tị với bạn vì có bộ ngực hình cái bát.