1. Thông tin cơ bản
- Từ: 森林
- Cách đọc: しんりん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: rừng, hệ sinh thái rừng
- Ngữ vực: khoa học môi trường, tin tức, du lịch, đời sống
- Ghép thường gặp: 森林保護, 森林破壊, 森林火災, 森林資源, 森林管理, 森林浴, 熱帯森林
2. Ý nghĩa chính
森林 chỉ khu vực có mật độ cây cối cao tạo thành hệ sinh thái rừng. Từ này mang sắc thái trang trọng/học thuật hơn so với 「森」 (rừng) dùng trong đời thường.
3. Phân biệt
- 森林: rừng nói chung (tập hợp/hệ sinh thái), dùng trong văn bản, khoa học, chính sách.
- 森(もり): rừng (tự nhiên/quen thuộc), sắc thái đời thường.
- 林(はやし): lùm cây, rừng thưa; quy mô nhỏ hơn 森/森林.
- ジャングル: rừng rậm nhiệt đới (mượn tiếng Anh), thiên về loại hình sinh thái cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Môi trường/chính sách: 森林保護, 森林再生, 森林管理計画。
- Hiện tượng: 森林破壊, 森林火災, 森林減少。
- Sức khỏe/du lịch: 森林浴(đi dạo trong rừng để thư giãn, tốt cho sức khỏe)。
- Kinh tế/tài nguyên: 森林資源, 持続可能な森林経営。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 森 |
Gần nghĩa/đời thường |
rừng |
Ít trang trọng hơn 森林 |
| 林 |
Liên quan/quy mô nhỏ |
lùm cây, rừng thưa |
Quy mô nhỏ, thưa |
| 原生林 |
Liên quan |
rừng nguyên sinh |
Ít bị tác động bởi con người |
| 伐採 |
Liên quan |
chặt hạ |
Hoạt động tác động lên rừng |
| 緑地 |
Liên quan/khác |
không gian xanh |
Không nhất thiết là rừng |
| 砂漠化 |
Đối nghĩa theo hiện tượng |
sa mạc hóa |
Hệ quả trái chiều với bảo tồn rừng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 森: ba cây (木) chồng nhau, biểu tượng “rừng rậm”.
- 林: hai cây (木) cạnh nhau, biểu tượng “lùm cây/rừng thưa”.
- Kết hợp: 森 + 林 → nhấn mạnh tập hợp rừng/hệ sinh thái rừng ở mức khái quát.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bàn về biến đổi khí hậu, 森林 gắn liền với khái niệm hấp thụ CO₂, đa dạng sinh học, và sinh kế địa phương. Các cụm như 「持続可能な森林経営」 hay 「REDD+」 thường xuất hiện trong báo cáo quốc tế.
8. Câu ví dụ
- 日本は国土の約七割が森林だと言われる。
Người ta nói khoảng 70% diện tích Nhật Bản là rừng.
- 森林破壊が世界的な問題になっている。
Tàn phá rừng đang trở thành vấn đề toàn cầu.
- 乾燥続きで森林火災のリスクが高まっている。
Do hạn kéo dài, nguy cơ cháy rừng tăng cao.
- 地域の森林を守るためにボランティアが活動している。
Tình nguyện viên đang hoạt động để bảo vệ rừng địa phương.
- 週末に森林浴をしてリフレッシュした。
Cuối tuần tôi đi tắm rừng để thư giãn.
- 持続可能な森林管理が求められている。
Quản lý rừng bền vững đang được yêu cầu.
- 熱帯森林の多様性は計り知れない。
Sự đa dạng của rừng nhiệt đới là không thể đo đếm.
- 森林資源の利用と保全のバランスが重要だ。
Cân bằng giữa sử dụng và bảo tồn tài nguyên rừng là quan trọng.
- 森林の土壌は水を蓄える働きがある。
Đất rừng có chức năng giữ nước.
- 荒れた森林の再生プロジェクトが始まった。
Đã bắt đầu dự án phục hồi khu rừng bị thoái hóa.