Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
林地
[Lâm Địa]
りんち
🔊
Danh từ chung
đất rừng; rừng cây
Hán tự
林
Lâm
rừng cây; rừng
地
Địa
đất; mặt đất
Từ liên quan đến 林地
林
はやし
rừng; rừng cây; rừng rậm; lùm cây; bụi cây
森
もり
rừng
森林
しんりん
rừng; khu rừng
樹林
じゅりん
rừng
森林地
しんりんち
khu vực rừng; khu vực có rừng
森林地帯
しんりんちたい
vùng rừng