森林 [Sâm Lâm]

しんりん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

rừng; khu rừng

JP: そのくに森林しんりんでおおわれている。

VI: Quốc gia đó được phủ kín bởi rừng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

森林しんりん空気くうきはおいしい。
Không khí trong rừng rất trong lành.
カナダは森林しんりん資源しげん豊富ほうふである。
Canada sở hữu tài nguyên rừng giàu có.
水不足みずぶそく森林しんりん喪失そうしつによってこる。
Thiếu nước xảy ra do mất rừng.
広大こうだい森林しんりん山々やまやまおおっている。
Rừng rậm phủ kín các ngọn núi.
森林しんりん保護ほご世界中せかいじゅう重要じゅうよう問題もんだいだ。
Bảo vệ rừng là một vấn đề quan trọng trên toàn thế giới.
わたし森林しんりんなかみちまよった。
Tôi đã lạc đường trong rừng.
やま火事かじ発生はっせいして森林しんりんいた。
Đám cháy rừng đã thiêu rụi khu rừng.
とう森林しんりんないでごみをてないでください。
Xin đừng vứt rác trong khu rừng này.
森林しんりんはいくつかの農場のうじょうけられた。
Khu rừng đã được chia thành một số trang trại.
森林しんりん火災かさい防止ぼうしはすべてのひと義務ぎむです。
Phòng chống cháy rừng là trách nhiệm của mọi người.

Hán tự

Từ liên quan đến 森林

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 森林
  • Cách đọc: しんりん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: rừng, hệ sinh thái rừng
  • Ngữ vực: khoa học môi trường, tin tức, du lịch, đời sống
  • Ghép thường gặp: 森林保護, 森林破壊, 森林火災, 森林資源, 森林管理, 森林浴, 熱帯森林

2. Ý nghĩa chính

森林 chỉ khu vực có mật độ cây cối cao tạo thành hệ sinh thái rừng. Từ này mang sắc thái trang trọng/học thuật hơn so với 「森」 (rừng) dùng trong đời thường.

3. Phân biệt

  • 森林: rừng nói chung (tập hợp/hệ sinh thái), dùng trong văn bản, khoa học, chính sách.
  • 森(もり): rừng (tự nhiên/quen thuộc), sắc thái đời thường.
  • 林(はやし): lùm cây, rừng thưa; quy mô nhỏ hơn 森/森林.
  • ジャングル: rừng rậm nhiệt đới (mượn tiếng Anh), thiên về loại hình sinh thái cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Môi trường/chính sách: 森林保護, 森林再生, 森林管理計画。
  • Hiện tượng: 森林破壊, 森林火災, 森林減少。
  • Sức khỏe/du lịch: 森林浴(đi dạo trong rừng để thư giãn, tốt cho sức khỏe)。
  • Kinh tế/tài nguyên: 森林資源, 持続可能な森林経営。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Gần nghĩa/đời thường rừng Ít trang trọng hơn 森林
Liên quan/quy mô nhỏ lùm cây, rừng thưa Quy mô nhỏ, thưa
原生林 Liên quan rừng nguyên sinh Ít bị tác động bởi con người
伐採 Liên quan chặt hạ Hoạt động tác động lên rừng
緑地 Liên quan/khác không gian xanh Không nhất thiết là rừng
砂漠化 Đối nghĩa theo hiện tượng sa mạc hóa Hệ quả trái chiều với bảo tồn rừng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 森: ba cây (木) chồng nhau, biểu tượng “rừng rậm”.
  • 林: hai cây (木) cạnh nhau, biểu tượng “lùm cây/rừng thưa”.
  • Kết hợp: 森 + 林 → nhấn mạnh tập hợp rừng/hệ sinh thái rừng ở mức khái quát.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bàn về biến đổi khí hậu, 森林 gắn liền với khái niệm hấp thụ CO₂, đa dạng sinh học, và sinh kế địa phương. Các cụm như 「持続可能な森林経営」 hay 「REDD+」 thường xuất hiện trong báo cáo quốc tế.

8. Câu ví dụ

  • 日本は国土の約七割が森林だと言われる。
    Người ta nói khoảng 70% diện tích Nhật Bản là rừng.
  • 森林破壊が世界的な問題になっている。
    Tàn phá rừng đang trở thành vấn đề toàn cầu.
  • 乾燥続きで森林火災のリスクが高まっている。
    Do hạn kéo dài, nguy cơ cháy rừng tăng cao.
  • 地域の森林を守るためにボランティアが活動している。
    Tình nguyện viên đang hoạt động để bảo vệ rừng địa phương.
  • 週末に森林浴をしてリフレッシュした。
    Cuối tuần tôi đi tắm rừng để thư giãn.
  • 持続可能な森林管理が求められている。
    Quản lý rừng bền vững đang được yêu cầu.
  • 熱帯森林の多様性は計り知れない。
    Sự đa dạng của rừng nhiệt đới là không thể đo đếm.
  • 森林資源の利用と保全のバランスが重要だ。
    Cân bằng giữa sử dụng và bảo tồn tài nguyên rừng là quan trọng.
  • 森林の土壌は水を蓄える働きがある。
    Đất rừng có chức năng giữ nước.
  • 荒れた森林の再生プロジェクトが始まった。
    Đã bắt đầu dự án phục hồi khu rừng bị thoái hóa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 森林 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?