樹林 [Thụ Lâm]
じゅりん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

rừng

Hán tự

Thụ gỗ; cây; thiết lập
Lâm rừng cây; rừng

Từ liên quan đến 樹林