[Sâm]

[Đỗ]

もり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

rừng

JP: 野獣やじゅうもりんでいる。

VI: Quái thú sống trong rừng.

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 杜

rừng đền thờ

🔗 鎮守の杜

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かあさんはもりとおけた。
Mẹ tôi đã băng qua (khu) rừng.
かれらはもりとおけた。
Họ đã đi qua rừng.
かれもりとおけた。
Anh ấy đã đi qua khu rừng.
かれらはもりあるまわった。
Họ đã đi bộ trong rừng.
もりとりでにぎやかだ。
Rừng rộn ràng tiếng chim hót.
もりはとてもしずかだった。
Rừng rất yên tĩnh.
見渡みわたかぎり、もりであった。
Nhìn đâu cũng thấy rừng.
もりでウサギをかけた。
Tôi đã thấy một con thỏ trong rừng.
かれもりまよった。
Anh ấy đã lạc trong rừng.
つきにはもりい。
Mặt trăng không có rừng.

Hán tự

Từ liên quan đến 森

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 森
  • Cách đọc: もり
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Rừng (khu vực cây cối rậm rạp); cũng là họ người Nhật (森さん)

2. Ý nghĩa chính

Rừng – khu vực có nhiều cây lớn mọc dày, sinh thái đa dạng. Dùng cả nghĩa địa danh, họ người.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 林(はやし): “lùm/cụm rừng, rừng thưa” – quy mô nhỏ hơn 森.
  • 森林(しんりん): Từ ghép bao quát “rừng nói chung”; mang sắc thái học thuật/hành chính.
  • 杜(もり): Chữ hiếm, thường trong từ ghép/đền đài; khác chữ 森.
  • 森田/森本…: Họ kép chứa “森”, không phải danh từ “rừng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả thiên nhiên/du lịch: 「深い」「に入る」「の小道」.
  • Môi trường: 「を守る」「林保全」 (khi trang trọng dùng 森林).
  • Ẩn dụ: 「ビルの」 (rừng nhà cao tầng), 「黒い」 (rừng đen).
  • Họ người: 「さん」 – đọc là もり.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Phân biệt Rừng thưa, lùm cây Quy mô nhỏ hơn 森.
森林 Đồng nghĩa rộng Rừng (thuật ngữ) Dùng trong văn bản chính sách, khoa học.
樹海 Liên quan Biển cây Ẩn dụ rừng bạt ngàn.
砂漠 Đối nghĩa khái niệm Sa mạc Thiếu cây cối, khô hạn.
原野 Đối chiếu Đồng hoang, thảo nguyên Ít cây lớn so với 森.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Chữ tượng hình gồm ba bộ 木 (cây) → gợi hình “rất nhiều cây” = rừng.
  • Từ ghép thường gặp: 森林・森里・森学・森歩き・森の保全.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Phân biệt cảm tính: nhìn mật độ và chiều cao tán lá – dày, tối, nhiều tầng tán là 森; thưa, sáng, quy hoạch trồng cây hai hàng thường thiên về 林. Trong văn học, 「森の奥」 gợi cảm giác bí ẩn, nơi chưa khai phá.

8. Câu ví dụ

  • の香りが雨上がりに濃くなった。
    Mùi hương của rừng trở nên đậm sau cơn mưa.
  • 子どもたちとを散策した。
    Tôi dạo rừng cùng bọn trẻ.
  • この道はの奥へと続いている。
    Con đường này dẫn vào sâu trong rừng.
  • 私の苗字はです。
    Họ của tôi là Mori.
  • 都市はビルのと化した。
    Thành phố hóa thành rừng nhà cao tầng.
  • を守る活動に参加している。
    Tôi tham gia hoạt động bảo vệ rừng.
  • 夕暮れのは少し怖い。
    Rừng lúc hoàng hôn hơi đáng sợ.
  • 鳥のさえずりがに響く。
    Tiếng chim hót vang vọng trong rừng.
  • ガイドなしでに入らないでください。
    Xin đừng vào rừng khi không có hướng dẫn viên.
  • この地域のは多様な生態系を育んでいる。
    Rừng ở khu vực này nuôi dưỡng hệ sinh thái đa dạng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 森 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?