森林地帯 [Sâm Lâm Địa Đái]
しんりんちたい

Danh từ chung

vùng rừng

JP: シップ・アイランドのあたりは、そうわらぬ森林地帯しんりんちたいで、相変あいかわらずひととてなかった。

VI: Vùng quanh Đảo Ship vẫn là một khu rừng nguyên sinh, và vẫn không có người ở.

Hán tự

Sâm rừng
Lâm rừng cây; rừng
Địa đất; mặt đất
Đái dây đai; thắt lưng; obi; vùng; khu vực

Từ liên quan đến 森林地帯