[Chu]
[Hàng]
[Dặc]
くいぜ
くいせ

Danh từ chung

gốc cây

Hán tự

Chu cổ phiếu; gốc cây; cổ phần
Hàng cọc; cột; cọc rào
Dặc cọc; cột

Từ liên quan đến 株