条件 [Điêu Kiện]

じょうけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

điều kiện; điều khoản; yêu cầu; tiêu chuẩn; điều kiện tiên quyết

JP: そちらの条件じょうけんれましょう。

VI: Chúng tôi sẽ chấp nhận điều kiện của bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

条件じょうけんめる。
Đặt ra các điều kiện.
みとめるけど、条件じょうけんひとつ。
Tôi đồng ý, nhưng có một điều kiện.
降伏ごうぶく条件じょうけん過酷かこくだった。
Điều kiện đầu hàng rất khắc nghiệt.
その条件じょうけんならば、同意どういしましょう。
Nếu đó là điều kiện, chúng ta hãy đồng ý.
この条件じょうけんでは拒絶きょぜつひとしい。
Điều kiện này coi như là từ chối.
彼女かのじょ条件じょうけん不公平ふこうへいだといいはるる。
Cô ấy khăng khăng rằng điều kiện không công bằng.
その条件じょうけんにはまった不満足ふまんぞくです。
Tôi hoàn toàn không hài lòng với điều kiện đó.
健康けんこう幸福こうふくの1つの必要ひつよう条件じょうけんである。
Sức khoẻ là một điều kiện cần thiết cho hạnh phúc.
かれらは休戦きゅうせん条件じょうけん合意ごういした。
Họ đã đồng ý với điều kiện ngừng bắn.
支払しはらい条件じょうけんもご提示ていじください。
Xin vui lòng cung cấp điều kiện thanh toán.

Hán tự

Từ liên quan đến 条件

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 条件
  • Cách đọc: じょうけん (jouken)
  • Từ loại: Danh từ
  • Trình độ gợi ý: JLPT N3 (rất thông dụng trong đời sống, học thuật và kinh doanh)
  • Nghĩa khái quát: điều kiện, ràng buộc, điều khoản, tiêu chí
  • Thường gặp trong: hợp đồng, tuyển dụng, IT, toán-logic, tâm lý học, thương lượng
  • Cụm thông dụng: 条件を満たす/条件に合う/条件付き/無条件/必要条件/十分条件/労働条件/利用条件/支払い条件

2. Ý nghĩa chính

  • Điều kiện/tiêu chí để đáp ứng: Những yêu cầu cần có để được chấp nhận hay đạt kết quả. Ví dụ: 応募の条件 (điều kiện ứng tuyển), 入学の条件 (điều kiện nhập học).
  • Ràng buộc/điều khoản kèm theo: Những điểm kèm theo khi ký kết/thoả thuận. Ví dụ: 条件付きの契約 (hợp đồng có điều kiện).
  • Trong logic/toán học: 必要条件 (điều kiện cần) và 十分条件 (điều kiện đủ).
  • Trong tâm lý học: 条件づけ (sự tạo điều kiện hoá) và 条件反射 (phản xạ có điều kiện).

3. Phân biệt

  • 条件: Khái quát, dùng rộng cho mọi bối cảnh “điều kiện/ràng buộc”.
  • 要件(ようけん): “Yếu kiện/điều kiện bắt buộc” mang sắc thái requirement, nhất là trong kinh doanh/IT (ví dụ: システム要件: yêu cầu hệ thống). Cụ thể và có tính bắt buộc cao hơn 条件.
  • 前提(ぜんてい): “Tiền đề/giả định” đặt ra trước khi bàn luận/tiến hành; không phải thứ để mặc cả, mà là nền tảng suy luận/thiết kế.
  • 条項(じょうこう): “Điều khoản” trong văn bản pháp lý/hợp đồng; là mục khoản cụ thể, mang tính pháp lý hơn 条件.
  • 規則(きそく): “Quy tắc/nội quy”; không phải “điều kiện” để đạt được gì đó mà là quy định phải tuân theo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu cơ bản:
    • 条件がいい/悪い: điều kiện thuận lợi/khó khăn
    • 条件を満たす/クリアする: đáp ứng điều kiện
    • 条件に合う: phù hợp điều kiện
    • 条件を出す/提示する/付ける: đưa ra/đính kèm điều kiện
    • 条件として〜: với điều kiện là ~
    • 条件付きで〜: làm ~ với điều kiện kèm theo
    • 〜は条件次第だ: tùy điều kiện mà ~
  • Ngữ cảnh:
    • Kinh doanh/hợp đồng: 支払い条件, 取引条件, 労働条件, 利用条件 (Terms of Use)
    • Tuyển dụng/giáo dục: 応募条件, 入学条件, 受験条件
    • Học thuật: 必要条件/十分条件, 初期条件
    • Tâm lý/sinh lý: 条件づけ, 条件反射
  • Sắc thái: 条件 mang tính trung tính; thêm 付き (条件付き) nhấn mạnh “có ràng buộc”. 無条件 thể hiện “vô điều kiện”, thường dùng nhấn mạnh mức độ cam kết/chấp nhận.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Nhật Nghĩa tiếng Việt Ghi chú/ngữ cảnh Loại
条件 điều kiện, ràng buộc Khái quát, dùng rộng Trung tâm
要件 yêu cầu, điều kiện bắt buộc Kinh doanh/IT; cụ thể, mang tính checklist Đồng nghĩa gần
前提 tiền đề, giả định Nền tảng trước khi bàn/thiết kế Liên quan
条項 điều khoản Văn bản pháp lý/hợp đồng Liên quan
規則 quy tắc, nội quy Điều quy định phải tuân thủ Liên quan
無条件 vô điều kiện Không kèm bất kỳ điều kiện nào Đối nghĩa
条件なし không điều kiện Khẩu ngữ, tương đương 無条件 Đối nghĩa
好条件/悪条件 điều kiện tốt/xấu Đánh giá mức độ thuận lợi Liên quan

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ジョウ): giản thể của 條. Bộ thủ chính thường quy về (mộc). Nghĩ gốc liên hệ tới “điều/điều khoản; đoạn, nhánh”.
  • (ケン): gồm (nhân đứng) + (ngưu). Nghĩ gốc là “một vụ việc, một trường hợp”.
  • Kết hợp nghĩa: “các điều/điều khoản” + “trường hợp/vụ việc” → điều kiện áp dụng cho một trường hợp cụ thể.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói đến thương lượng, “条件を出す/飲む” thể hiện thế chủ động/bị động: bên A “đưa ra điều kiện”, bên B “chấp nhận (飲む)”. Trong văn bản chính thức, hãy ưu tiên “条件を満たす/満たしている” thay cho “OK/クリア” để giữ trang trọng.

Phân biệt nhanh: nếu là mục liệt kê phải có để hệ thống/ứng viên đạt chuẩn, dùng 要件; nếu là nền tảng dẫu có hay không cũng giả định trước, dùng 前提; nếu là mục khoản pháp lý, dùng 条項. Mọi trường hợp chung chung còn lại, dùng 条件 là an toàn.

Trong logic, ghi nhớ: AはBの必要条件 (có A là cần để có B), AはBの十分条件 (chỉ cần A là đủ để có B). Cặp này rất hay gặp trong sách học thuật tiếng Nhật.

8. Câu ví dụ

  • この職に応募するには、いくつかの条件を満たす必要があります。
    Để ứng tuyển vị trí này, cần đáp ứng một số điều kiện.
  • 条件付きで契約を結びましょう。
    Hãy ký hợp đồng với điều kiện kèm theo.
  • 彼は給料アップを条件にプロジェクトを引き受けた。
    Anh ấy nhận dự án với điều kiện là tăng lương.
  • 価格は条件次第で変わります。
    Giá sẽ thay đổi tùy theo điều kiện.
  • このプランは「学生である」という条件に合う人だけが利用できます。
    Gói này chỉ dành cho người phù hợp với điều kiện “là sinh viên”.
  • 労働条件を改善するために、会社と交渉している。
    Chúng tôi đang đàm phán với công ty để cải thiện điều kiện lao động.
  • 必要条件と十分条件をはっきり区別しましょう。
    Hãy phân biệt rõ điều kiện cần và điều kiện đủ.
  • レモンを見ると唾液が出るのは、条件反射の一種です。
    Thấy chanh là tiết nước bọt là một dạng phản xạ có điều kiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 条件 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?