1. Thông tin cơ bản
- Từ: 条件
- Cách đọc: じょうけん (jouken)
- Từ loại: Danh từ
- Trình độ gợi ý: JLPT N3 (rất thông dụng trong đời sống, học thuật và kinh doanh)
- Nghĩa khái quát: điều kiện, ràng buộc, điều khoản, tiêu chí
- Thường gặp trong: hợp đồng, tuyển dụng, IT, toán-logic, tâm lý học, thương lượng
- Cụm thông dụng: 条件を満たす/条件に合う/条件付き/無条件/必要条件/十分条件/労働条件/利用条件/支払い条件
2. Ý nghĩa chính
- Điều kiện/tiêu chí để đáp ứng: Những yêu cầu cần có để được chấp nhận hay đạt kết quả. Ví dụ: 応募の条件 (điều kiện ứng tuyển), 入学の条件 (điều kiện nhập học).
- Ràng buộc/điều khoản kèm theo: Những điểm kèm theo khi ký kết/thoả thuận. Ví dụ: 条件付きの契約 (hợp đồng có điều kiện).
- Trong logic/toán học: 必要条件 (điều kiện cần) và 十分条件 (điều kiện đủ).
- Trong tâm lý học: 条件づけ (sự tạo điều kiện hoá) và 条件反射 (phản xạ có điều kiện).
3. Phân biệt
- 条件: Khái quát, dùng rộng cho mọi bối cảnh “điều kiện/ràng buộc”.
- 要件(ようけん): “Yếu kiện/điều kiện bắt buộc” mang sắc thái requirement, nhất là trong kinh doanh/IT (ví dụ: システム要件: yêu cầu hệ thống). Cụ thể và có tính bắt buộc cao hơn 条件.
- 前提(ぜんてい): “Tiền đề/giả định” đặt ra trước khi bàn luận/tiến hành; không phải thứ để mặc cả, mà là nền tảng suy luận/thiết kế.
- 条項(じょうこう): “Điều khoản” trong văn bản pháp lý/hợp đồng; là mục khoản cụ thể, mang tính pháp lý hơn 条件.
- 規則(きそく): “Quy tắc/nội quy”; không phải “điều kiện” để đạt được gì đó mà là quy định phải tuân theo.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu cơ bản:
- 条件がいい/悪い: điều kiện thuận lợi/khó khăn
- 条件を満たす/クリアする: đáp ứng điều kiện
- 条件に合う: phù hợp điều kiện
- 条件を出す/提示する/付ける: đưa ra/đính kèm điều kiện
- 条件として〜: với điều kiện là ~
- 条件付きで〜: làm ~ với điều kiện kèm theo
- 〜は条件次第だ: tùy điều kiện mà ~
- Ngữ cảnh:
- Kinh doanh/hợp đồng: 支払い条件, 取引条件, 労働条件, 利用条件 (Terms of Use)
- Tuyển dụng/giáo dục: 応募条件, 入学条件, 受験条件
- Học thuật: 必要条件/十分条件, 初期条件
- Tâm lý/sinh lý: 条件づけ, 条件反射
- Sắc thái: 条件 mang tính trung tính; thêm 付き (条件付き) nhấn mạnh “có ràng buộc”. 無条件 thể hiện “vô điều kiện”, thường dùng nhấn mạnh mức độ cam kết/chấp nhận.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ Nhật |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/ngữ cảnh |
Loại |
| 条件 |
điều kiện, ràng buộc |
Khái quát, dùng rộng |
Trung tâm |
| 要件 |
yêu cầu, điều kiện bắt buộc |
Kinh doanh/IT; cụ thể, mang tính checklist |
Đồng nghĩa gần |
| 前提 |
tiền đề, giả định |
Nền tảng trước khi bàn/thiết kế |
Liên quan |
| 条項 |
điều khoản |
Văn bản pháp lý/hợp đồng |
Liên quan |
| 規則 |
quy tắc, nội quy |
Điều quy định phải tuân thủ |
Liên quan |
| 無条件 |
vô điều kiện |
Không kèm bất kỳ điều kiện nào |
Đối nghĩa |
| 条件なし |
không điều kiện |
Khẩu ngữ, tương đương 無条件 |
Đối nghĩa |
| 好条件/悪条件 |
điều kiện tốt/xấu |
Đánh giá mức độ thuận lợi |
Liên quan |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 条(ジョウ): giản thể của 條. Bộ thủ chính thường quy về 木 (mộc). Nghĩ gốc liên hệ tới “điều/điều khoản; đoạn, nhánh”.
- 件(ケン): gồm 亻 (nhân đứng) + 牛 (ngưu). Nghĩ gốc là “một vụ việc, một trường hợp”.
- Kết hợp nghĩa: “các điều/điều khoản” + “trường hợp/vụ việc” → điều kiện áp dụng cho một trường hợp cụ thể.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói đến thương lượng, “条件を出す/飲む” thể hiện thế chủ động/bị động: bên A “đưa ra điều kiện”, bên B “chấp nhận (飲む)”. Trong văn bản chính thức, hãy ưu tiên “条件を満たす/満たしている” thay cho “OK/クリア” để giữ trang trọng.
Phân biệt nhanh: nếu là mục liệt kê phải có để hệ thống/ứng viên đạt chuẩn, dùng 要件; nếu là nền tảng dẫu có hay không cũng giả định trước, dùng 前提; nếu là mục khoản pháp lý, dùng 条項. Mọi trường hợp chung chung còn lại, dùng 条件 là an toàn.
Trong logic, ghi nhớ: AはBの必要条件 (có A là cần để có B), AはBの十分条件 (chỉ cần A là đủ để có B). Cặp này rất hay gặp trong sách học thuật tiếng Nhật.
8. Câu ví dụ
- この職に応募するには、いくつかの条件を満たす必要があります。
Để ứng tuyển vị trí này, cần đáp ứng một số điều kiện.
- 条件付きで契約を結びましょう。
Hãy ký hợp đồng với điều kiện kèm theo.
- 彼は給料アップを条件にプロジェクトを引き受けた。
Anh ấy nhận dự án với điều kiện là tăng lương.
- 価格は条件次第で変わります。
Giá sẽ thay đổi tùy theo điều kiện.
- このプランは「学生である」という条件に合う人だけが利用できます。
Gói này chỉ dành cho người phù hợp với điều kiện “là sinh viên”.
- 労働条件を改善するために、会社と交渉している。
Chúng tôi đang đàm phán với công ty để cải thiện điều kiện lao động.
- 必要条件と十分条件をはっきり区別しましょう。
Hãy phân biệt rõ điều kiện cần và điều kiện đủ.
- レモンを見ると唾液が出るのは、条件反射の一種です。
Thấy chanh là tiết nước bọt là một dạng phản xạ có điều kiện.