本省
[Bản Tỉnh]
ほんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
bộ chính; văn phòng chính
Danh từ chung
bộ này; phòng ban này