未成熟 [Mùi Thành Thục]

みせいじゅく

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chưa trưởng thành; non nớt

Trái nghĩa: 成熟

Hán tự

Từ liên quan đến 未成熟