服装
[Phục Trang]
ふくそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
trang phục; quần áo
JP: あなたは服装の趣味がいい。
VI: Bạn có gu thời trang tốt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
夫は服装に無頓着です。
Chồng tôi không mấy quan tâm đến trang phục.
彼は服装には無頓着です。
Anh ấy không mấy quan tâm đến trang phục.
彼女は服装にかまわない。
Cô ấy không quan tâm đến trang phục.
彼女は服装にうるさい。
Cô ấy kén chọn trong trang phục.
彼女は服装にはこだわらない。
Cô ấy không quan tâm nhiều đến quần áo.
彼は服装がだらしない。
Anh ấy ăn mặc luộm thuộm.
君の服装は場所にそぐわない。
Trang phục của bạn không phù hợp với nơi này.
彼の服装いつもださい。
Trang phục của anh ấy luôn lỗi thời.
彼女は服装に気を使わない。
Cô ấy không chú trọng đến trang phục.
彼女は服装の好みがうるさい。
Cô ấy rất kén chọn trong gu thời trang.