有閑 [Hữu Nhàn]
ゆうかん

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từDanh từ chung

nhàn rỗi

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Nhàn nhàn rỗi

Từ liên quan đến 有閑