有効 [Hữu Hiệu]
ゆうこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

có hiệu lực

JP: その切符きっぷ一週間いっしゅうかん有効ゆうこうです。

VI: Vé đó có giá trị trong một tuần.

Trái nghĩa: 無効

Danh từ chung

Lĩnh vực: Võ thuật

yuko (judo)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

切符きっぷ三日間みっかかん有効ゆうこうだ。
Vé có hiệu lực trong ba ngày.
切符きっぷ3日間みっかかん有効ゆうこうです。
Vé có hiệu lực trong ba ngày.
スグリは長寿ちょうじゅ有効ゆうこう果物くだものだ。
Quả sú vị là loại trái cây có lợi cho sức khỏe lâu dài.
その法律ほうりつはまだ有効ゆうこうである。
Luật đó vẫn còn hiệu lực.
それは細菌さいきん感染かんせん有効ゆうこうだ。
Nó hiệu quả đối với nhiễm trùng do vi khuẩn.
その切符きっぷ3日間みっかかん有効ゆうこうである。
Vé đó có giá trị trong ba ngày.
この切符きっぷ3日間みっかかん有効ゆうこうです。
Vé này có hiệu lực trong ba ngày.
切符きっぷなん日間にちかん有効ゆうこうですか。
Vé có hiệu lực bao nhiêu ngày?
このオファーは5日間いつかかん有効ゆうこうです。
Lời đề nghị này có hiệu lực trong 5 ngày.
時間じかん有効ゆうこう使つかいなさい。
Hãy sử dụng thời gian một cách hiệu quả.

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Hiệu công hiệu; hiệu quả; lợi ích

Từ liên quan đến 有効