月桂冠 [Nguyệt Quế Quan]

げっけいかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

vòng nguyệt quế

Hán tự

Từ liên quan đến 月桂冠