月代 [Nguyệt Đại]
さかやき
つきしろ

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

phần đầu cạo từ trán đến đỉnh đầu

Hán tự

Nguyệt tháng; mặt trăng
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí

Từ liên quan đến 月代