月の輪 [Nguyệt Luân]
つきのわ

Danh từ chung

trăng tròn

Danh từ chung

vòng tròn theo hình mặt trăng

Danh từ chung

vòng trang trí trên áo cà sa của nhà sư

🔗 袈裟

Danh từ chung

vòng rơm

Danh từ chung

vết trắng hình lưỡi liềm trên ngực gấu đen châu Á

🔗 月の輪熊

Hán tự

Nguyệt tháng; mặt trăng
Luân bánh xe; vòng; vòng tròn; liên kết; vòng lặp; đơn vị đếm cho bánh xe và hoa

Từ liên quan đến 月の輪