書き送る [Thư Tống]

書きおくる [Thư]

書送る [Thư Tống]

かきおくる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

viết thư

JP: 数行すうこう手紙てがみおくります。

VI: Tôi sẽ viết và gửi cho bạn vài dòng thư.

Hán tự

Từ liên quan đến 書き送る