更迭
[Canh Điệt]
こうてつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
thay đổi nhân sự
JP: 田中前外相の更迭に続く政治混乱がその象徴である。
VI: Sự hỗn loạn chính trị tiếp theo sau việc cách chức cựu Ngoại trưởng Tanaka là biểu tượng cho điều đó.