Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
暴悪
[Bạo Ác]
ぼうあく
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
bạo lực
Hán tự
暴
Bạo
bùng nổ; nổi giận; lo lắng; ép buộc; bạo lực; tàn ác; xúc phạm
悪
Ác
xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Từ liên quan đến 暴悪
乱暴
らんぼう
bạo lực; thô lỗ
バイオレンス
bạo lực
兇暴
きょうぼう
hung dữ; tàn bạo
凶暴
きょうぼう
hung dữ; tàn bạo
大荒れ
おおあれ
bão lớn; thời tiết rất khắc nghiệt
手荒
てあら
thô bạo
手荒い
てあらい
bạo lực; thô bạo
暴
ぼう
bạo lực
暴力
ぼうりょく
bạo lực; hỗn loạn
暴力的
ぼうりょくてき
bạo lực
暴状
ぼうじょう
hành động tàn bạo
狂暴
きょうぼう
cơn thịnh nộ; cơn điên cuồng
狼藉
ろうぜき
hỗn loạn
粗暴
そぼう
thô lỗ; hung bạo
荒々しい
あらあらしい
thô lỗ
荒っぽい
あらっぽい
hoang dã; bạo lực; thô lỗ; thô bạo
Xem thêm