昼ご飯 [Trú Phạn]
昼ごはん [Trú]
昼御飯 [Trú Ngự Phạn]
ひるごはん

Danh từ chung

bữa trưa; bữa ăn trưa

JP: ひるはんべにそとませんか。

VI: Bạn có muốn ra ngoài ăn trưa không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはひるはんべなかった。
Tom không ăn trưa.
昨日きのうひるはんべなかったんだ。
Hôm qua tôi không ăn trưa.
トムと一緒いっしょひるはんべた。
Tôi đã ăn trưa cùng Tom.
いまひるはんべたくないんだ。
Bây giờ tôi không muốn ăn trưa.
今日きょうひるはんそこねた。
Hôm nay tôi đã bỏ lỡ bữa trưa.
ひるはん一緒いっしょべる時間じかんある?
Bạn có thời gian ăn trưa cùng tôi không?
彼女かのじょひるはんべているところだ。
Cô ấy đang ăn trưa.
ちょうどひるはんわったとこだよ。
Tôi vừa mới ăn trưa xong đấy.
まだひるはんべてないんだ。
Tôi vẫn chưa ăn trưa đâu.
トムはひるはんべにかけてったよ。
Tom đã đi ra ngoài ăn trưa.

Hán tự

Trú ban ngày; trưa
Phạn bữa ăn; cơm
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến 昼ご飯