旬
[Tuần]
しゅん
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
mùa (cho trái cây, hải sản, v.v.); thời điểm tốt nhất trong năm (cho)
JP: イチゴは今が旬です。
VI: Bây giờ là mùa của dâu tây.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
thịnh hành; phổ biến; nóng; tươi