早め [Tảo]
速め [Tốc]
早目 [Tảo Mục]
速目 [Tốc Mục]
はやめ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

📝 đặc biệt 早め

sớm; sớm hơn một chút so với bình thường

JP: はやめの返事へんじをおちしております。

VI: Mong nhận được hồi âm sớm từ bạn.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

📝 đặc biệt 速め

nhanh hơn một chút so với bình thường; nhanh hơn một chút

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はやめにた。
Đi ngủ sớm một chút.
今日きょうはやめにかえったら?
Hôm nay về sớm nhé?
なんはやめにるの?
Tại sao lại rời đi sớm thế?
はるはやめにたよ。
Mùa xuân đã đến sớm đấy.
すこはやめにきました。
Tôi đã đến hơi sớm.
昨夜さくやはやめにねるべきだった。
Tối qua tôi nên đã đi ngủ sớm hơn.
今日きょうはやめにめるよ。
Hôm nay tôi sẽ đóng cửa sớm.
明日あしたちょっとはやめにれる?
Bạn có thể đến sớm một chút vào ngày mai không?
バスははやめに出発しゅっぱつした。
Xe buýt đã khởi hành sớm.
はやめにかえったほうがいいよ。
Tốt hơn hết là bạn nên về sớm.

Hán tự

Tảo sớm; nhanh
Tốc nhanh; nhanh chóng
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 早め