日陰 [Nhật Âm]
日蔭 [Nhật Ấm]
日影 [Nhật Ảnh]
日かげ [Nhật]
ひかげ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

bóng râm; bóng tối

JP: 日陰ひかげ一休ひとやすみしよう。

VI: Hãy nghỉ ngơi một chút dưới bóng râm.

Danh từ chung

ánh nắng; ánh sáng mặt trời

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日陰ひかげにいなさい。
Hãy ở trong bóng râm.
わたし日陰ひかげっている。
Tôi đang đứng dưới bóng râm.
わたしたち日陰ひかげ一休ひとやすみした。
Chúng tôi đã nghỉ ngơi dưới bóng râm.
とてもあつかったので日陰ひかげはいってやすんだ。
Trời nóng quá nên tôi đã vào bóng râm nghỉ.
日陰ひかげ日向ひなたではかなり温度おんどがある。
Có sự chênh lệch nhiệt độ đáng kể giữa nơi có bóng râm và nơi có nắng.
にちしたにいるより日陰ひかげっているほうがすずしい。
Đứng dưới bóng râm mát hơn là đứng dưới ánh nắng.
そのせたおとこひざげて日陰ひかげすこやすんだ。
Người đàn ông gầy đó đã quỳ gối và nghỉ ngơi một chút dưới bóng râm.

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Âm bóng tối; âm
Ấm bóng râm; hỗ trợ
Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh

Từ liên quan đến 日陰