太陽光線 [Thái Dương Quang Tuyến]
たいようこうせん

Danh từ chung

ánh sáng mặt trời; tia nắng

Hán tự

Thái mập; dày; to
Dương ánh nắng; dương
Quang tia sáng; ánh sáng
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 太陽光線