太陽光 [Thái Dương Quang]
たいようこう

Danh từ chung

ánh sáng mặt trời

JP: 太陽光たいようこうびすぎは、皮膚ひふ有害ゆうがいだ。

VI: Phơi nắng quá mức có hại cho da.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

問題もんだいは、太陽光たいようこうエネルギーはおかねがかかりすぎることです。
Vấn đề là năng lượng mặt trời quá tốn kém.
平方へいほうメートルの太陽光たいようこう発電はつでんパネルの出力しゅつりょくやく1ワットであり、いまのところだい規模きぼ太陽たいよう電力でんりょく利用りようするのは困難こんなんである。
Một mét vuông tấm pin mặt trời có công suất khoảng 1 watt, hiện tại việc sử dụng năng lượng mặt trời quy mô lớn vẫn còn khó khăn.

Hán tự

Thái mập; dày; to
Dương ánh nắng; dương
Quang tia sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 太陽光