日差し [Nhật Sai]

陽射し [Dương Xạ]

日射し [Nhật Xạ]

陽差し [Dương Sai]

ひざし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

ánh nắng; tia nắng

JP: 太陽たいよう日差ひざしにさそわれて人々ひとびと外出がいしゅつした。

VI: Ánh nắng mặt trời đã thu hút mọi người ra ngoài.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日差ひざしが気持きもちいい。
Ánh nắng thật dễ chịu.
日差ひざしが心地ここちいい。
Ánh nắng thật dễ chịu.
つよ日差ひざしで地面じめんかわいた。
Ánh nắng mạnh đã làm khô mặt đất.
この時間じかんたい日差ひざしはいたいいね。
Ánh nắng lúc này thật chói chang.
かれから日差ひざしをさえぎった。
Anh ấy đã che mắt khỏi ánh nắng bằng tay.
彼女かのじょから日差ひざしをさえぎった。
Cô ấy đã dùng tay che nắng cho mắt.
日差ひざしはあつくて、かれらはつかれていました。
Ánh nắng gay gắt khiến họ mệt mỏi.
日差ひざしがあつくて、かれらはつかれていました。
Ánh nắng chói chang khiến họ mệt mỏi.
今日きょう日差ひざしのわり肌寒はださむ一日ついたちでした。
Hôm nay trời nắng nhưng hơi lạnh.
つよ日差ひざしでかれ背中せなかはひどくけた。
Ánh nắng mạnh đã làm cháy đỏ lưng anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 日差し

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 日差し(ひざし)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: tia nắng, ánh nắng chiếu xuống từ mặt trời
  • Biến thể viết: 陽射し(ひざし, ít phổ biến hơn trong từ điển chuẩn, hay gặp trong văn chương)
  • Từ liên quan: 日光・直射日光・日陰・ひなた・陽当たり

2. Ý nghĩa chính

日差し diễn tả ánh nắng mặt trời chiếu xuống, thường kèm sắc thái về cường độ, cảm giác (mềm dịu, gay gắt) và góc chiếu (lọt qua cửa sổ, kẽ lá).

3. Phân biệt

  • 日差し vs 日光: 日光 là “ánh sáng mặt trời” nói chung; 日差し nhấn vào “tia nắng đang chiếu” và cảm nhận.
  • 日差し vs 直射日光: 直射日光 là ánh nắng trực tiếp, mạnh và gắt; 日差し bao quát hơn.
  • ひなた vs 日陰: ひなた là nơi có nắng; 日陰 là nơi râm mát, bóng râm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả cường độ: 日差しが強い/弱い/やわらかい。
  • Mô tả hướng/không gian: カーテンの隙間から日差しが差し込む。
  • Ngữ cảnh: thời tiết, đời sống hằng ngày, văn miêu tả, kiến trúc (ánh sáng tự nhiên).
  • Lưu ý: Khi nhấn “trực tiếp”, dùng 直射日光を避ける。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
日光(にっこう) Đồng nghĩa gần Ánh sáng mặt trời Tổng quát, tính khoa học/địa danh cũng có.
直射日光(ちょくしゃにっこう) Liên quan Nắng chiếu trực tiếp Hay dùng trong cảnh báo, bảo quản.
日陰(ひかげ) Đối nghĩa Bóng râm Không có nắng chiếu trực tiếp.
ひなた/陽当たり Liên quan Nơi có nắng / độ nhận nắng Mô tả điều kiện chiếu sáng trong nhà/ngoài trời.
陽射し Biến thể Tia nắng Cách viết khác, sắc thái văn chương.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 日: mặt trời, ngày
  • 差し: danh hóa của động từ 差す (chiếu, rọi, giương)
  • Kết hợp: “ánh nắng rọi xuống”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong miêu tả, 日差し thường đi với sắc thái cảm xúc: 春の日差しはやわらかい, 真夏の日差しは容赦ない. Kỹ thuật viết hay là kết hợp giác quan: ánh nắng, bóng râm, gió, mùi để tạo bối cảnh sống động.

8. Câu ví dụ

  • 春の日差しが心地よい。
    Tia nắng mùa xuân thật dễ chịu.
  • 真昼の日差しが強くて外に出るのは大変だ。
    Nắng giữa trưa rất gắt nên ra ngoài thật vất vả.
  • カーテンの隙間から日差しが差し込む。
    Ánh nắng lọt qua khe rèm chiếu vào.
  • 強い日差しを避けるために帽子をかぶった。
    Tôi đội mũ để tránh nắng gắt.
  • 午後になると日差しの角度が変わる。
    Vào buổi chiều, góc chiếu của nắng thay đổi.
  • 冬でも窓辺はやわらかな日差しがある。
    Dù là mùa đông, bên cửa sổ vẫn có nắng dịu.
  • 強烈な日差しで色あせてしまった。
    Vì nắng gắt nên bị phai màu.
  • 木漏れ日の日差しが揺れている。
    Tia nắng xuyên qua kẽ lá đang đung đưa.
  • 植物は適度な日差しと水分を必要とする。
    Thực vật cần ánh nắng vừa đủ và độ ẩm.
  • 朝の日差しが部屋を明るくした。
    Nắng sớm làm căn phòng sáng bừng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 日差し được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?