旅人 [Lữ Nhân]
たび人 [Nhân]
たびびと
りょじん – 旅人
たびと – 旅人
たひと – 旅人
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

du khách; khách du lịch; người đi đường

JP: そのおとこ旅人たびびとからおかねうばった。

VI: Người đàn ông đó đã cướp tiền của một người đi đường.

Hán tự

Lữ chuyến đi; du lịch
Nhân người

Từ liên quan đến 旅人