Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
方図
[Phương Đồ]
ほうず
🔊
Danh từ chung
giới hạn; ranh giới
Hán tự
方
Phương
hướng; người; lựa chọn
図
Đồ
bản đồ; kế hoạch
Từ liên quan đến 方図
リミット
giới hạn
分界
ぶんかい
phân định
区分
くぶん
phân chia; phần; phân định; phân đoạn; ngăn; (làn đường)
区分け
くわけ
phân chia; phần; phân định; (làn đường); ngăn; phân loại; sắp xếp
区割り
くわり
phân định ranh giới
境界
きょうかい
ranh giới
境界線
きょうかいせん
đường ranh giới
境目
さかいめ
ranh giới
限り
かぎり
giới hạn
限界
げんかい
giới hạn
Xem thêm