新面目 [Tân Diện Mục]
しんめんもく
しんめんぼく

Danh từ chung

diện mạo mới; cảnh mới

Hán tự

Tân mới
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 新面目