新造 [Tân Tạo]
しんぞう
しんぞ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xây dựng; chế tạo

Danh từ chung

tàu mới đóng; thuyền mới

🔗 新造船

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

vợ (của người khác) (thường là trẻ)

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

phụ nữ trẻ, chưa kết hôn

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

vợ của samurai hoặc thương nhân giàu có

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

gái mại dâm trẻ mới bắt đầu làm việc (như trợ lý cho gái mại dâm lớn tuổi hơn)

Hán tự

Tân mới
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng

Từ liên quan đến 新造