1. Thông tin cơ bản
- Từ: 文献
- Cách đọc: ぶんけん
- Loại từ: Danh từ
- Ngữ vực: Học thuật, nghiên cứu, giáo dục
2. Ý nghĩa chính
文献 là “tài liệu, tư liệu tham khảo” (bài báo khoa học, sách, kỷ yếu, tư liệu cổ, mục lục tham khảo...). Dùng khi tra cứu, trích dẫn trong nghiên cứu.
3. Phân biệt
- 文献 (tài liệu tham khảo nói chung) vs 資料 (tư liệu rộng hơn, có thể không xuất bản).
- 史料 là tư liệu lịch sử; 参考文献 là danh mục tài liệu tham khảo được liệt kê cụ thể.
- 出典 là nguồn trích; 原典 là bản gốc/nguồn gốc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành động: 「文献を調べる/収集する/精読する/参照する/検索する」.
- Trong bài viết: 「先行文献/既存文献のレビュー」, 「文献レビュー」.
- Danh mục: 「参考文献」, 「文献目録」, 「文献一覧」.
- Ngữ cảnh: khóa luận, luận án, báo cáo nghiên cứu, dự án học thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 参考文献 |
Liên quan |
Tài liệu tham khảo |
Danh mục tài liệu cuối bài. |
| 資料 |
Gần nghĩa |
Tư liệu |
Rộng hơn 文献, gồm cả dữ liệu chưa xuất bản. |
| 史料 |
Chuyên biệt |
Tư liệu lịch sử |
Dùng trong sử học. |
| 出典 |
Liên quan |
Nguồn trích |
Nơi xuất xứ của trích dẫn. |
| 原典 |
Liên quan |
Nguyên bản |
Bản gốc, nguồn gốc đầu tiên. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 文: văn, câu chữ.
- 献: hiến, cống hiến; trong ngữ cảnh này là dâng, đưa ra (tài liệu).
- Ghép nghĩa: “văn hiến/tài liệu bằng chữ viết” → tài liệu tham khảo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Kỹ năng xử lý 文献 gồm: xác định từ khóa, tìm trong cơ sở dữ liệu (CiNii, JSTOR…), sàng lọc theo tiêu chí, đọc có mục tiêu, trích dẫn đúng phong cách. “Ít mà tinh” hiệu quả hơn “nhiều mà rời rạc”.
8. Câu ví dụ
- 先行研究の文献を丁寧にレビューした。
Tôi đã rà soát cẩn thận các tài liệu nghiên cứu trước đó.
- 論文の最後に参考文献を明記してください。
Vui lòng ghi rõ tài liệu tham khảo ở cuối bài.
- 図書館のデータベースで関連文献を検索する。
Tìm kiếm tài liệu liên quan trên cơ sở dữ liệu thư viện.
- 古い文献に当時の生活が詳しく記されている。
Trong tài liệu cổ có ghi chép chi tiết về đời sống thời đó.
- 必要な文献はすべて入手できた。
Tôi đã lấy được toàn bộ tài liệu cần thiết.
- この主張はどの文献に基づいているのですか。
Lập luận này dựa trên tài liệu nào vậy?
- 既存文献の限界を整理した上で仮説を立てた。
Sau khi hệ thống hóa hạn chế của tài liệu hiện có, tôi đưa ra giả thuyết.
- 関連文献が少なく、先行研究の空白がある。
Tài liệu liên quan ít, tồn tại khoảng trống nghiên cứu trước đó.
- 海外文献も含めて広く参照した。
Tôi tham chiếu rộng rãi cả tài liệu nước ngoài.
- 文献目録を作成して共有してください。
Hãy lập mục lục tài liệu và chia sẻ.