文献
[Văn Hiến]
ぶんけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
tài liệu
JP: その事実は古い文献のいくつかに見出される。
VI: Sự thật đó được tìm thấy trong một số tài liệu cổ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
星印は重要な参照文献を示す。
Dấu sao chỉ dẫn đến tài liệu tham khảo quan trọng.
専門の図書館が芸術に関する文献を収集している。
Thư viện chuyên ngành đang thu thập tài liệu về nghệ thuật.