敵手 [Địch Thủ]
てきしゅ

Danh từ chung

đối thủ; kẻ thù

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしには敵手てきしゅがいない。
Tôi không có đối thủ.
かれはついに好敵手こうてきしゅ出会であったとおもった。
Cuối cùng anh ấy đã gặp đối thủ xứng tầm.

Hán tự

Địch kẻ thù; đối thủ
Thủ tay

Từ liên quan đến 敵手