敵兵 [Địch Binh]

てきへい

Danh từ chung

lính địch

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぐんはそのまちからへいいててきわたした。
Quân đội đã rút quân khỏi thị trấn và giao nó cho kẻ thù.

Hán tự

Từ liên quan đến 敵兵