散らし [Tán]
ちらし
チラシ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặc biệt là チラシ

tờ rơi; tờ quảng cáo

JP: 先生せんせいはチラシを配布はいふした。

VI: Thầy giáo đã phát tờ rơi.

Danh từ chung

rải rác

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cơm sushi trong hộp hoặc bát với nhiều nguyên liệu rắc lên trên

🔗 ちらし寿司

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

viết tay không đều

🔗 散らし書き

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

てきらし、凱旋がいせんしたおれはみなにこうばれるんだ!
Tôi đã đánh bại kẻ thù và trở về trong chiến thắng, mọi người gọi tôi như thế này!

Hán tự

Tán rải; tiêu tán

Từ liên quan đến 散らし