教義 [Giáo Nghĩa]
きょうぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

tín điều; giáo lý; giáo điều

JP: あの宗教しゅうきょう団体だんたいはかなりいかがわしい教義きょうぎにとりつかれている。

VI: Nhóm tôn giáo đó bị ám ảnh bởi những giáo lý khá đáng ngờ.

Hán tự

Giáo giáo dục
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 教義