教程 [Giáo Trình]
きょうてい

Danh từ chung

chương trình giảng dạy; sách giáo khoa

Hán tự

Giáo giáo dục
Trình mức độ; mức độ; luật; công thức; khoảng cách; giới hạn; số lượng

Từ liên quan đến 教程