政綱 [Chánh Cương]
せいこう

Danh từ chung

nguyên tắc chính trị, chính sách hoặc cương lĩnh

Hán tự

Chánh chính trị; chính phủ
Cương dây thừng; lớp (chi); dây; dây cáp

Từ liên quan đến 政綱