政策 [Chánh Sách]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
chính sách
JP: 彼は新しい政策を決定していた。
VI: Anh ấy đã quyết định một chính sách mới.
Danh từ chung
chính sách
JP: 彼は新しい政策を決定していた。
VI: Anh ấy đã quyết định một chính sách mới.
- Chính sách: đường lối, nguyên tắc kèm theo hệ thống biện pháp cụ thể nhằm giải quyết vấn đề công, như 財政政策 (chính sách tài khóa), 金融政策 (chính sách tiền tệ), 教育政策, 環境政策.
- Chính sách (cấp tổ chức/doanh nghiệp): định hướng và biện pháp trong quản trị như 人事政策 (chính sách nhân sự), 価格政策 (chính sách giá), 販売政策 (chính sách bán hàng).
- Ngầm hàm ý có mục tiêu, công cụ và quy trình thực thi/đánh giá.
| Loại | Từ | Ghi chú ngữ nghĩa |
|---|---|---|
| Đồng nghĩa gần | 施策・方針・方策・政治方針 | 施策: biện pháp thi hành; 方針: định hướng; 方策: phương cách; chính trị phương châm |
| Liên quan | 対策・戦略・行政・政治・立案 | Đối sách; chiến lược; hành chính; chính trị; lập đề án |
| Chuyên ngành | 財政政策・金融政策・外交政策・雇用政策 | Tài khóa; tiền tệ; đối ngoại; việc làm |
| Đối nghĩa/Trái nghĩa | 無策・放置・行き当たりばったり | Không có biện pháp; bỏ mặc; làm đâu hay đó, thiếu kế hoạch |
| Dễ nhầm (đồng âm) | 制作・製作 | Sáng tác/chế tác, không liên quan đến chính sách |
Trong tin tức Nhật, 政策 thường đi với các danh từ dài kiểu học thuật: 政策決定過程 (quá trình ra quyết định), 政策評価 (đánh giá), 政策効果 (hiệu quả), 政策提言 (kiến nghị). Khi đọc, hãy chú ý cụm danh từ chuỗi dài và xác định trụ cột “mục tiêu – công cụ – kết quả”. Ngoài lĩnh vực công, doanh nghiệp Nhật cũng dùng các tổ hợp như 価格政策・人事政策. Một cụm rất hay gặp là 政策をめぐって, báo hiệu có tranh luận/đối lập quan điểm.
政府はインフレ抑制のため新たな政策を打ち出した。
Chính phủ đã đưa ra chính sách mới nhằm kiềm chế lạm phát.
政策の効果を検証し、必要なら見直すべきだ。
Cần kiểm chứng hiệu quả chính sách và rà soát nếu cần.
与野党は税制政策をめぐって激しく議論している。
Đảng cầm quyền và đối lập đang tranh luận gay gắt xoay quanh chính sách thuế.
中央銀行は金融政策金利を据え置く方針を示した。
Ngân hàng trung ương cho biết sẽ giữ nguyên lãi suất chính sách tiền tệ.
企業は長期的な人事政策と短期的な対策を区別して考える必要がある。
Doanh nghiệp cần phân biệt giữa chính sách nhân sự dài hạn và các biện pháp ngắn hạn.
この政策パッケージは中小企業の資金繰りを支援することを目的としている。
Gói chính sách này nhằm hỗ trợ dòng tiền cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Bạn thích bản giải thích này?