政策 [Chánh Sách]

せいさく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

chính sách

JP: かれあたらしい政策せいさく決定けっていしていた。

VI: Anh ấy đã quyết định một chính sách mới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらの政策せいさく賛成さんせいか。
Bạn có đồng ý với chính sách của họ không?
きみ政策せいさく間違まちがっている。
Chính sách của cậu sai rồi.
戦争せんそうあやまった政策せいさくからこった。
Chiến tranh bắt nguồn từ chính sách sai lầm.
いちこくにとって金融きんゆう政策せいさく財政ざいせい政策せいさく適切てきせつわせが大切たいせつである。
Đối với một quốc gia, sự kết hợp thích hợp giữa chính sách tài chính và chính sách tiền tệ là rất quan trọng.
かれ政策せいさく時代じだいさきんじていた。
Chính sách của anh ấy đã đi trước thời đại.
その政策せいさくにはおおくの不満ふまんがある。
Có nhiều sự bất mãn đối với chính sách đó.
その学者がくしゃ財政ざいせい政策せいさく権威けんいである。
Nhà học giả đó là chuyên gia về chính sách tài chính.
その戦争せんそうよぎった政策せいさく結果けっかこった。
Cuộc chiến đó là kết quả của chính sách sai lầm.
政府せいふ国内こくない政策せいさく発表はっぴょうされた。
Chính sách nội địa của chính phủ đã được công bố.
世論せろんはその政策せいさく反対はんたいしている。
Dư luận đang phản đối chính sách đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 政策

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 政策
  • Cách đọc: せいさく
  • Từ loại: danh từ (thuần danh từ, không dùng như động từ する)
  • Ý nghĩa khái quát: chính sách; tập hợp biện pháp/đường lối do nhà nước, tổ chức đưa ra để đạt mục tiêu
  • Lĩnh vực thường gặp: chính trị, kinh tế vĩ mô, hành chính, quản trị doanh nghiệp, marketing
  • Độ trang trọng: cao; thường dùng trong văn bản chính thức, báo chí, học thuật

2. Ý nghĩa chính

- Chính sách: đường lối, nguyên tắc kèm theo hệ thống biện pháp cụ thể nhằm giải quyết vấn đề công, như 財政政策 (chính sách tài khóa), 金融政策 (chính sách tiền tệ), 教育政策, 環境政策.
- Chính sách (cấp tổ chức/doanh nghiệp): định hướng và biện pháp trong quản trị như 人事政策 (chính sách nhân sự), 価格政策 (chính sách giá), 販売政策 (chính sách bán hàng).
- Ngầm hàm ý có mục tiêu, công cụquy trình thực thi/đánh giá.

3. Phân biệt

  • 政策 vs 施策(しさく): 政策 là khung đường lối/chiến lược cấp cao; 施策 là các biện pháp triển khai cụ thể trong khuôn khổ một chính sách.
  • 政策 vs 対策(たいさく): 対策 thiên về biện pháp đối phó với vấn đề cụ thể/nguy cơ. 政策 rộng và mang tính dài hạn hơn.
  • 政策 vs 方針(ほうしん): 方針định hướng chung (ít tính công cụ). 政策 là định hướng kèm gói biện pháp.
  • 政策 vs 方策(ほうさく): 方策phương cách/giải pháp nói chung; không nhất thiết mang nghĩa “chính sách công”.
  • Chú ý đồng âm せいさく: 制作 (chế tác sáng tạo: làm phim, thiết kế) / 製作 (chế tạo sản phẩm). Cả hai khác hoàn toàn với 政策 (chính sách).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ thường đi kèm: 政策を打ち出す (đưa ra), 見直す (rà soát), 実施する・実行する (thực thi), 転換する (chuyển hướng), 強化する (tăng cường), 廃止する (bãi bỏ), 評価する (đánh giá), 立案する (lập đề án).
  • Cụm danh từ cố định: 公共政策 (chính sách công), 政策決定 (quyết định chính sách), 政策立案 (lập chính sách), 政策パッケージ (gói chính sách), 政策金利 (lãi suất chính sách).
  • Mẫu ngữ pháp: 政策をめぐって (xoay quanh chính sách), 政策に関する (liên quan đến), 政策上の (về mặt chính sách), 政策的な (mang tính chính sách).
  • Văn phong: trang trọng, báo chí – học thuật; trong doanh nghiệp thường thấy ở báo cáo/định hướng quản trị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Loại Từ Ghi chú ngữ nghĩa
Đồng nghĩa gần 施策・方針・方策・政治方針 施策: biện pháp thi hành; 方針: định hướng; 方策: phương cách; chính trị phương châm
Liên quan 対策・戦略・行政・政治・立案 Đối sách; chiến lược; hành chính; chính trị; lập đề án
Chuyên ngành 財政政策・金融政策・外交政策・雇用政策 Tài khóa; tiền tệ; đối ngoại; việc làm
Đối nghĩa/Trái nghĩa 無策・放置・行き当たりばったり Không có biện pháp; bỏ mặc; làm đâu hay đó, thiếu kế hoạch
Dễ nhầm (đồng âm) 制作・製作 Sáng tác/chế tác, không liên quan đến chính sách

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (chính: trị quốc) + (sách: kế, mưu lược, biện pháp). Kết hợp thành nghĩa “chính sách”.
  • Âm On: 政(セイ/ショウ), 策(サク) → ghép On-音: せい + さく.
  • Thành phần: 政 gồm bộ 攵 (攴: đánh/đánh dấu hành động) + 正; 策 gồm 竹 (trúc) + 册 (bản sách) → gợi nhớ “ghi chép kế sách bằng thẻ tre”.
  • Từ Hán-Việt tương ứng: chính sách.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, 政策 thường đi với các danh từ dài kiểu học thuật: 政策決定過程 (quá trình ra quyết định), 政策評価 (đánh giá), 政策効果 (hiệu quả), 政策提言 (kiến nghị). Khi đọc, hãy chú ý cụm danh từ chuỗi dài và xác định trụ cột “mục tiêu – công cụ – kết quả”. Ngoài lĩnh vực công, doanh nghiệp Nhật cũng dùng các tổ hợp như 価格政策・人事政策. Một cụm rất hay gặp là 政策をめぐって, báo hiệu có tranh luận/đối lập quan điểm.

8. Câu ví dụ

  • 政府はインフレ抑制のため新たな政策を打ち出した。

    Chính phủ đã đưa ra chính sách mới nhằm kiềm chế lạm phát.

  • 政策の効果を検証し、必要なら見直すべきだ。

    Cần kiểm chứng hiệu quả chính sách và rà soát nếu cần.

  • 与野党は税制政策をめぐって激しく議論している。

    Đảng cầm quyền và đối lập đang tranh luận gay gắt xoay quanh chính sách thuế.

  • 中央銀行は金融政策金利を据え置く方針を示した。

    Ngân hàng trung ương cho biết sẽ giữ nguyên lãi suất chính sách tiền tệ.

  • 企業は長期的な人事政策と短期的な対策を区別して考える必要がある。

    Doanh nghiệp cần phân biệt giữa chính sách nhân sự dài hạn và các biện pháp ngắn hạn.

  • この政策パッケージは中小企業の資金繰りを支援することを目的としている。

    Gói chính sách này nhằm hỗ trợ dòng tiền cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.

💡 Giải thích chi tiết về từ 政策 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?