攻める [Công]

せめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

tấn công

JP: かれわたしにその問題もんだいをいかにめるべきかについておしえてくれた。

VI: Anh ấy đã chỉ cho tôi cách tấn công vấn đề đó như thế nào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

てき後方こうほうからめてきた。
Kẻ thù đã tấn công từ phía sau.

Hán tự

Từ liên quan đến 攻める

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 攻める
  • Cách đọc: せめる
  • Từ loại: Động từ nhóm 2 (ichidan), tha động từ
  • Ý khái quát: tấn công, đánh chiếm, dồn ép (ở chiến tranh, thể thao, chiến lược)
  • Ghi chú dễ nhầm: đồng âm với 責める (せめる: trách mắng, đổ lỗi) nhưng nghĩa khác hẳn

2. Ý nghĩa chính

- Tấn công/đưa quân áp sát: Dùng trong bối cảnh quân sự, bao vây, đánh chiếm thành trì, căn cứ.
- Dồn ép/chủ động tấn công trong thể thao, trò chơi: Chủ động tạo sức ép để ghi điểm hoặc giành thế chủ động.
- Tiếp cận táo bạo trong kinh doanh, thời trang, đàm phán: Chọn chiến lược mang tính “tấn công”, mạnh dạn, không phòng thủ.

3. Phân biệt

  • 攻める: Tấn công theo nghĩa “đưa thế công”, thường là vật lý (chiến tranh, thể thao) hoặc ẩn dụ (chiến lược, phong cách).
  • 責める(せめる): Trách mắng, chỉ trích ai đó về đạo đức/hành vi. Không dùng cho tấn công chiến thuật.
  • 攻撃する: “Công kích” nói chung, rộng hơn; dùng được cho cả công kích bằng lời nói. 攻める thiên về thế trận/chủ động dồn ép.
  • 攻め立てる: Dồn dập tấn công/ép liên tục (sắc thái mạnh, nhấn độ dữ dội).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 城を攻める・拠点を攻める・相手の弱点を攻める・前線から攻める
  • Thể thao: 前半は守り、後半に攻める/積極的に攻める/カウンターで攻める
  • Chiến lược/kinh doanh: 新市場を攻める/価格で攻める/広告で攻める
  • Biểu đạt ẩn dụ: 攻めの姿勢(thái độ tấn công/táo bạo), 攻めのデザイン(thiết kế táo bạo, “đi tới”)。
  • Lưu ý: Khi muốn nói “trách mắng”, dùng 責める, không dùng 攻める.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
攻撃する Gần nghĩa công kích, tấn công Phổ quát; dùng cho cả lời nói, an ninh mạng.
進攻する/侵攻する Gần nghĩa tiến công/xâm lược Tính quân sự, quy mô lớn.
攻め込む Biến thể tấn công đột nhập Nhấn mạnh xâm nhập vào bên trong.
守る/防御する Đối nghĩa phòng thủ/bảo vệ Trái nghĩa với “tấn công”.
責める Dễ nhầm trách mắng, đổ lỗi Đồng âm khác chữ và nghĩa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 攻(コウ/せ・せめる)+ okurigana: める
  • Cấu tạo: 攻 = 工 (công) + 攴/攵 (đánh) ⇒ nghĩa gốc “đánh, công kích”.
  • Ngữ pháp: Động từ ichidan; thể khả năng/ bị động cùng hình: 攻められる (tùy ngữ cảnh hiểu là “có thể tấn công” hoặc “bị tấn công”).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về phong cách hay chiến lược, người Nhật thích tương phản 攻め守り. “攻め” gợi chủ động, chấp nhận rủi ro để bứt phá. Trong thiết kế hay marketing, nói “これはかなり攻めてるね” khen sự táo bạo, khác biệt.

8. Câu ví dụ

  • 私たちは夜明けに城を攻める
    Chúng tôi sẽ tấn công thành lúc tảng sáng.
  • 前半は守って、後半で一気にゴールを攻める
    Hiệp đầu phòng thủ, hiệp sau sẽ dồn lên tấn công khung thành.
  • 弱点の左サイドを徹底的に攻める
    Tấn công triệt để vào cánh trái là điểm yếu.
  • 次の一手で中央を攻めるつもりだ。
    Nước đi tiếp theo tôi định đánh vào trung lộ.
  • 新市場を価格で攻める戦略を取った。
    Chúng tôi chọn chiến lược tấn công thị trường mới bằng giá.
  • コーナーから一気に攻めるチャンスだ。
    Đây là cơ hội tấn công dồn dập từ quả phạt góc.
  • 監督は「もっと積極的に攻めるべきだ」と言った。
    HLV nói “cần tấn công chủ động hơn”.
  • 交渉では日程の面から攻めるのが効果的だ。
    Trong đàm phán, tấn công từ phía lịch trình khá hiệu quả.
  • 彼女の選択はいつも攻める方向だ。
    Lựa chọn của cô ấy luôn theo hướng táo bạo.
  • どうやって相手の背後を攻める
    Làm sao tấn công vào phía sau đối thủ?
💡 Giải thích chi tiết về từ 攻める được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?