1. Thông tin cơ bản
- Từ: 支部
- Cách đọc: しぶ
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: chi bộ/chi nhánh (của tổ chức)
- Nghĩa khái quát: đơn vị trực thuộc địa phương của một tổ chức (đảng, hiệp hội, câu lạc bộ, công đoàn)
- Từ ghép: 本部 (trụ sở chính), 地方支部 (chi bộ địa phương), 支部長 (trưởng chi nhánh), 支部会員 (hội viên chi bộ)
- Lĩnh vực dùng: tổ chức xã hội, hiệp hội nghề nghiệp, công đoàn, đảng phái
2. Ý nghĩa chính
Chi nhánh/chi bộ của tổ chức phi lợi nhuận hoặc đoàn thể: đơn vị cấp dưới của 本部, hoạt động trên địa bàn nhất định.
Lưu ý: Trong doanh nghiệp thương mại, thường dùng 支店 (chi nhánh bán hàng) hoặc 支社 (chi nhánh công ty), không dùng 支部.
3. Phân biệt
- 支部 vs 支店: 支店 là chi nhánh kinh doanh (ngân hàng, bán lẻ). 支部 là nhánh của tổ chức/đoàn thể.
- 支部 vs 支社: 支社 là văn phòng chi nhánh của công ty (pháp nhân phụ hoặc cơ sở lớn). 支部 thường nhỏ hơn, phi lợi nhuận.
- 支部 vs 本部: 本部 là tổng bộ/trụ sở chính; 支部 là đơn vị trực thuộc.
- 支部 vs 支局: 支局 là chi cục/văn phòng của cơ quan báo chí/nhà nước.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜支部 (chi bộ/chi nhánh ~), 支部長, 支部会 (họp chi bộ), 支部を設置する (thiết lập chi bộ).
- Hiệp hội/công đoàn/đảng: 地方支部, 県支部, 学生支部.
- Văn phong trang trọng, dùng trong thông báo tổ chức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 本部 | Đối lập hệ thống | Tổng bộ | Cấp trên trực tiếp |
| 支店 | Phân biệt | Chi nhánh (kinh doanh) | Doanh nghiệp thương mại |
| 支社 | Phân biệt | Chi nhánh công ty | Quy mô lớn hơn 支店 trong một số ngữ cảnh |
| 支局 | Liên quan | Chi cục/văn phòng | Báo chí, cơ quan nhà nước |
| 分会 | Đồng nghĩa gần | Phân hội | Tổ chức hội đoàn |
| 総本部 | Đối lập hệ thống | Tổng bản bộ | Cấp cao nhất |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 支: On: シ; Nghĩa “chống đỡ/nhánh”.
- 部: On: ブ; Kun: —; Nghĩa “bộ phận, phòng ban”.
- Ghép nghĩa: 支 (nhánh) + 部 (bộ phận) → bộ phận nhánh trực thuộc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tổ chức hoạt động rộng khắp, 支部 giúp thích ứng địa phương hóa. Trên danh thiếp, “〇〇協会 △△支部” thể hiện bạn thuộc nhánh nào. Tránh dùng 支部 cho doanh nghiệp thương mại để không gây nhầm lẫn với 支店/支社.
8. Câu ví dụ
- 協会の大阪支部が新しく開設された。
Chi bộ Osaka của hiệp hội đã được thành lập mới.
- 来週は東京支部で例会があります。
Tuần tới có buổi sinh hoạt định kỳ tại chi bộ Tokyo.
- 支部長は年次総会で選出される。
Trưởng chi nhánh được bầu tại đại hội thường niên.
- 学生支部の活動が活発だ。
Hoạt động của chi bộ sinh viên rất sôi nổi.
- 本部と各支部がオンラインで連携する。
Tổng bộ và các chi bộ liên kết trực tuyến.
- 新たに東北支部を設置した。
Đã thiết lập chi bộ Tohoku mới.
- 当支部は災害ボランティアを募集しています。
Chi bộ chúng tôi đang tuyển tình nguyện viên cứu trợ thiên tai.
- 各支部からの報告を取りまとめる。
Tổng hợp báo cáo từ các chi bộ.
- 彼は長年、地方支部の要として支えた。
Anh ấy nhiều năm là trụ cột của chi bộ địa phương.
- 支部会員数は昨年より増加した。
Số hội viên của chi bộ đã tăng so với năm ngoái.