支部 [Chi Bộ]

しぶ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chi nhánh; phân khu

JP: あの支部しぶ炭鉱たんこう労働ろうどう組合くみあいぞくしている。

VI: Chi nhánh đó thuộc về công đoàn thợ mỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは、カルカッタからニューヨークいたるまで、世界中せかいじゅう支部しぶっている。
Họ có chi nhánh khắp thế giới, từ Calcutta đến thành phố New York.

Hán tự

Từ liên quan đến 支部

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 支部
  • Cách đọc: しぶ
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: chi bộ/chi nhánh (của tổ chức)
  • Nghĩa khái quát: đơn vị trực thuộc địa phương của một tổ chức (đảng, hiệp hội, câu lạc bộ, công đoàn)
  • Từ ghép: 本部 (trụ sở chính), 地方支部 (chi bộ địa phương), 支部長 (trưởng chi nhánh), 支部会員 (hội viên chi bộ)
  • Lĩnh vực dùng: tổ chức xã hội, hiệp hội nghề nghiệp, công đoàn, đảng phái

2. Ý nghĩa chính

Chi nhánh/chi bộ của tổ chức phi lợi nhuận hoặc đoàn thể: đơn vị cấp dưới của 本部, hoạt động trên địa bàn nhất định.

Lưu ý: Trong doanh nghiệp thương mại, thường dùng 支店 (chi nhánh bán hàng) hoặc 支社 (chi nhánh công ty), không dùng 支部.

3. Phân biệt

  • 支部 vs 支店: 支店 là chi nhánh kinh doanh (ngân hàng, bán lẻ). 支部 là nhánh của tổ chức/đoàn thể.
  • 支部 vs 支社: 支社 là văn phòng chi nhánh của công ty (pháp nhân phụ hoặc cơ sở lớn). 支部 thường nhỏ hơn, phi lợi nhuận.
  • 支部 vs 本部: 本部 là tổng bộ/trụ sở chính; 支部 là đơn vị trực thuộc.
  • 支部 vs 支局: 支局 là chi cục/văn phòng của cơ quan báo chí/nhà nước.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜支部 (chi bộ/chi nhánh ~), 支部長, 支部会 (họp chi bộ), 支部を設置する (thiết lập chi bộ).
  • Hiệp hội/công đoàn/đảng: 地方支部, 県支部, 学生支部.
  • Văn phong trang trọng, dùng trong thông báo tổ chức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本部Đối lập hệ thốngTổng bộCấp trên trực tiếp
支店Phân biệtChi nhánh (kinh doanh)Doanh nghiệp thương mại
支社Phân biệtChi nhánh công tyQuy mô lớn hơn 支店 trong một số ngữ cảnh
支局Liên quanChi cục/văn phòngBáo chí, cơ quan nhà nước
分会Đồng nghĩa gầnPhân hộiTổ chức hội đoàn
総本部Đối lập hệ thốngTổng bản bộCấp cao nhất

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 支: On: シ; Nghĩa “chống đỡ/nhánh”.
  • 部: On: ブ; Kun: —; Nghĩa “bộ phận, phòng ban”.
  • Ghép nghĩa: 支 (nhánh) + 部 (bộ phận) → bộ phận nhánh trực thuộc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tổ chức hoạt động rộng khắp, 支部 giúp thích ứng địa phương hóa. Trên danh thiếp, “〇〇協会 △△支部” thể hiện bạn thuộc nhánh nào. Tránh dùng 支部 cho doanh nghiệp thương mại để không gây nhầm lẫn với 支店/支社.

8. Câu ví dụ

  • 協会の大阪支部が新しく開設された。
    Chi bộ Osaka của hiệp hội đã được thành lập mới.
  • 来週は東京支部で例会があります。
    Tuần tới có buổi sinh hoạt định kỳ tại chi bộ Tokyo.
  • 支部長は年次総会で選出される。
    Trưởng chi nhánh được bầu tại đại hội thường niên.
  • 学生支部の活動が活発だ。
    Hoạt động của chi bộ sinh viên rất sôi nổi.
  • 本部と各支部がオンラインで連携する。
    Tổng bộ và các chi bộ liên kết trực tuyến.
  • 新たに東北支部を設置した。
    Đã thiết lập chi bộ Tohoku mới.
  • 支部は災害ボランティアを募集しています。
    Chi bộ chúng tôi đang tuyển tình nguyện viên cứu trợ thiên tai.
  • 支部からの報告を取りまとめる。
    Tổng hợp báo cáo từ các chi bộ.
  • 彼は長年、地方支部の要として支えた。
    Anh ấy nhiều năm là trụ cột của chi bộ địa phương.
  • 支部会員数は昨年より増加した。
    Số hội viên của chi bộ đã tăng so với năm ngoái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 支部 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?